NHANHMUA.COM

Yamete kudasai nghĩa là gì? Tìm hiểu rõ hơn về ý nghĩa của cụm từ này trong tiếng Nhật

Yamete kudasai nghĩa là gì? Tìm hiểu rõ hơn về ý nghĩa của cụm từ này trong tiếng Nhật 1

Bạn đã bao giờ nghe tới cụm từ Yamete Kudasai hay chưa? Yamete kudasai nghĩa là gì? Đây là một cụm từ được rất nhiều giới trẻ sử dụng hiện nay trong giao tiếp hàng ngày. Mặc dù vậy, có lẽ vẫn còn nhiều người chưa hiểu rõ ý nghĩa thực sự của từ này là gì? Hãy cùng Nhanhmua giúp bạn khám phá và giải đáp những thắc mắc xoay quanh cụm từ này nhé.

Yamete kudasai nghĩa là gì?

Trong tiếng Nhật, Yamete (やめて) hay Yamete kudasai (やめてください) có nghĩa là “dừng lại”. Cụm này được dịch một cách chính xác theo ngữ pháp là “xin hãy dừng lại”. Trong văn nói hằng ngày, người ta thường sử dụng Yamete, trong khi Yamete kudasai lại thường được dùng trong văn viết hoặc nói kiểu lịch sự. Tuy nhiên, trong giao tiếp thông thường, người ta có xu hướng chọn Yamete nhiều hơn do sự ngắn gọn và dễ dàng của nó.

Yamete thường xuất hiện trong nhiều bối cảnh khác nhau trong anime Nhật Bản, ví dụ như khi một hành động nguy hiểm sắp diễn ra (như hai nhân vật chính đang đánh nhau, hoặc một nhân vật A sắp giết nhân vật B…) thì một người khác đứng ngoài có thể hét lên “Yamete”. Điều này thể hiện sự khẩn cầu rất mãnh liệt mong muốn hành động đang diễn ra sẽ không tiếp tục.

Tuy nhiên, đó chưa phải là tất cả. Bởi vì Yamete được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nó có thể mang những nghĩa khác rất thú vị mà có thể khiến bạn cười tủm tỉm khi nghe. Ai trong số chúng ta học tiếng Nhật hay thường theo dõi anime đều đã từng nghe đến từ này, đặc biệt là vì có phụ đề rất rõ ràng. Tuy nhiên, để thật sự hiểu ngữ nghĩa của từ này, bạn hãy theo dõi tiếp nhé!

Yamete là gì?

Để dễ hiểu hơn, chúng ta phân tích thêm về nghĩa từ やめて (yamete): đây là động từ có nghĩa là “dừng lại”. Cũng có thể hiểu từ này theo cách khác là “đừng mà”.

Khi từ Yamete đứng một mình, ý nghĩa của nó rất rõ ràng, đó là “dừng lại” tức thì hành động, sự kiện đang diễn ra ngay lập tức. Còn khi từ Yamete kết hợp với Kimochi để trở thành cụm từ Kimochi Yamate, nó lại mang nghĩa hoàn toàn ngược, tức là “hãy tiếp tục đi“, muốn khuyến khích không được dừng lại.

Chắc chắn rằng nếu bạn đã từng xem những bộ phim người lớn của Nhật Bản, bạn sẽ thấy các nữ diễn viên thường nói Kimochi Yamate vào những khoảnh khắc cao trào, và có lẽ bạn sẽ rất hiểu họ muốn diễn đạt điều gì rồi đấy =)). Vì vậy, việc sử dụng Kimochi hay Yamete và cụm Kimochi Yamate cần dựa vào từng bối cảnh cụ thể để người nghe có thể hiểu một cách chính xác nhất.

Nghĩa của i cư kimochi Yamete trong tiếng Nhật?

Từ Kimochi (気持ち) là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Nhật, được sử dụng để diễn tả những cảm xúc, trạng thái trong lòng của người nói khi họ thấy một điều gì đó thú vị. Cụ thể, Kimochi biểu đạt những cảm xúc như “thích”, “hưng phấn” hoặc “vui vẻ”. Đặc biệt, từ này rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày của người Nhật và thường xuyên xuất hiện trong nhiều hoàn cảnh.

Hơn nữa, Kimochi còn có thể dịch sang tiếng Anh là “Feeling” nhằm thể hiện những cảm xúc không thể diễn đạt bằng lời nói. Là một từ rất linh hoạt, nó thường đi đôi với các từ khác như Kimochi Yamete, i cư Kimochi, Kimochi Warui… để tạo ra nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng.

Trong tiếng Nhật, cụm từ i cư Kimochi mang nghĩa là “hãy tiếp tục, cứ làm như vậy đi”. Từ này thể hiện cảm giác yêu thích cho một sự việc, hành động nào đó đang diễn ra và bày tỏ yêu cầu đối với người khác là hãy tiếp tục theo hướng mà họ đã thực hiện.

Dù mang một ý nghĩa rất trong sáng, nhưng do thường xuất hiện trong các cảnh 18+ của phim người lớn Nhật Bản, các từ Kimochii cư Kimochi vô tình trở thành hai cụm từ dễ gây hiểu lầm và thường gắn liền với những ý nghĩa nhạy cảm hơn.

Hy vọng rằng với những giải thích trên, bạn đã hiểu rõ hơn về những thuật ngữ trong ngôn ngữ Nhật Bản, đặc biệt là về cụm từ Yamete Kudasai mà bạn nam nào cũng ít nhất một lần nghe thấy trong đời. Hãy sử dụng cụm từ này một cách phù hợp sau khi đã nắm được ý nghĩa rõ ràng của Yamete Kudasai là gì nhé.

Nguồn: Chanh Tươi

Exit mobile version